upload
Nikon
Industry: Photography
Number of terms: 1581
Number of blossaries: 1
Company Profile:
Ένα κουμπί το οποίο επιτρέπει στο χρήστη να αποσυνδέσετε το φακό.
Industry:Photography
Την ποσότητα φωτός που παράγονται από το flash.
Industry:Photography
Menüelem, amely lehetővé teszi a felhasználók elrejtése vagy felfedése a fényképek.
Industry:Photography
Fényesebb elem a kép.
Industry:Photography
A képen a képpontok eltérő égbolti, terjesztési mutató grafikon. a vízszintes tengely ad a fényerő, a függőleges tengely képpontok száma.
Industry:Photography
Một Nikon công nghệ được sử dụng để loại bỏ những điểm tối trên hình ảnh gây ra bởi bụi trên cảm biến hình ảnh. Tham chiếu một hình ảnh được lấy để lập bản đồ với vị trí của bụi trên cảm biến hình ảnh của máy ảnh và được sử dụng phần mềm để loại bỏ các khuyết tật gây ra bởi bụi trong hình ảnh.
Industry:Photography
Một trình đơn tùy chọn dùng để chọn chất lượng hình ảnh và kích thước.
Industry:Photography
Quá trình sửa đổi dữ liệu từ cảm biến hình ảnh để tăng cường độ tương phản, Huế, độ sắc nét, vv , trước khi hình ảnh được ghi vào thẻ nhớ.
Industry:Photography
Une mesure de la puissance d'un nombre de flash, généralement mesurée en termes de distance.
Industry:Photography
Une partie de l'appareil conçu pour être tenu dans la main.
Industry:Photography