upload
American Society for Quality
Industry: Quality management
Number of terms: 21751
Number of blossaries: 0
Company Profile:
American Society for Quality (ASQ) is a global community of quality management professionals. Established in 1946 as the American Society for Quality Control (ASQC) in response to the need to sustain the many quality-improvement techniques used manufacturing during World War II, the organization ...
El punto esencial o saliente; la consideración primaria o más importante. También, la línea en la parte inferior de un informe financiero que muestra la ganancia o pérdida neta.
Industry:Quality management
La métrica, especificación, calibrador, declaración, categoría, segmento, agrupación, comportamiento, evento o muestra del producto físico contra el cual las salidas de un proceso se comparan y declaradas aceptable o inaceptable.
Industry:Quality management
Un término utilizado para indicar que un producto o servicio se ajusta al cliente definido propósito de ese producto o servicio.
Industry:Quality management
Productos, materiales, servicios o información suministrada al cliente (interno o externo), de un proceso.
Industry:Quality management
Una falla del producto que se produce antes de que el producto se entrega a los clientes externos.
Industry:Quality management
Một mô tả chính xác của mỗi hoạt động làm việc, xác định thời gian chu kỳ, thời gian takt, thứ tự công việc của nhiệm vụ cụ thể và hàng tồn kho tối thiểu của các bộ phận trên tay cần thiết để tiến hành các hoạt động. Tất cả các công việc được tổ chức xung quanh các chuyển động của con người để tạo ra một chuỗi hiệu quả mà không có sự lãng phí. Làm việc tổ chức như vậy được gọi là standard(ized) làm việc. Ba các yếu tố tạo nên công việc tiêu chuẩn là takt thời gian, trình tự làm việc và tiêu chuẩn trong quá trình chứng khoán.
Industry:Quality management
CP
La relación de la tolerancia a 6 sigma, o el límite superior de especificación (USL) menos del límite de especificación inferior (LSL) dividido por 6 sigma. Se refiere a veces como la tolerancia ingeniería dividida por la tolerancia natural y es sólo una medida de dispersión.
Industry:Quality management
Dispositivo médico quality management systems estándar. At 46000 es técnicamente equivalente a ISO 13485:1996, un dispositivo médico internacional estándar. Los dos son similares que, si una organización está dispuesta a cumplir con uno, fácilmente podría cumplir con el otro.
Industry:Quality management
Chi phí của việc đảm bảo một tổ chức liên tục phấn đấu để phù hợp với yêu cầu chất lượng của khách hàng.
Industry:Quality management
Liên quan đến lấy mẫu và các nguy cơ tiềm năng rằng sản phẩm xấu sẽ được chấp nhận và vận chuyển cho khách hàng.
Industry:Quality management